Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

だてすがた

[伊達姿]

(n) flashy appearance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だてん

    [ 打点 ] (n) runs batted in/RBI
  • だとう

    [ 妥当 ] (adj-na,n) valid/proper/right/appropriate/(P)
  • だとうせい

    [ 妥当性 ] (n) validity/verification/propriety
  • だの

    (suf,prt) and/or/and the like/and so forth/and what not
  • だは

    [ 打破 ] (n,vs) break down/defeat/abolish/(P)
  • だび

    [ 荼毘 ] (n) cremation
  • だぶだぶ

    (adj-na,adv,n,vs) loose/baggy/(P)
  • だぶつく

    (v5k) (1) to be too large/to be baggy/to be flabby/(2) to have a glut
  • だぶん

    [ 駄文 ] (n) poor piece of writing
  • だべん

    [ 駄弁 ] (n) foolish tale/nonsense
  • だべる

    [ 駄弁る ] (v5r) to jabber/to chatter/to chat with
  • だほ

    [ 拿捕 ] (n) capture/seizure
  • だほう

    [ 打法 ] (n) batting form
  • だぼく

    [ 打撲 ] (n) bruise/(P)
  • だぼくしょう

    [ 打撲傷 ] (n) bruise/contusion/(P)
  • だぼはぜ

    [ だぼ鯊 ] (n) goby (fish)
  • だぼら

    [ 駄法螺 ] (n) big talk/tall tale
  • だぼ鯊

    [ だぼはぜ ] (n) goby (fish)
  • だま

    [ 玉 ] (n,n-suf) ball/sphere/coin
  • だましとる

    [ だまし取る ] (v5r) to take something away by deception
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top