- Từ điển Nhật - Anh
だれひとりも
Xem thêm các từ khác
-
だれしらぬ
[ 誰知らぬ ] (adv,exp) nobody knows -
だれか
[ 誰か ] (n) (uk) someone/somebody/(P) -
だれかれ
[ 誰彼 ] (n) (uk) anybody -
だれかれなしに
[ 誰彼無しに ] (exp) to whomever/to anybody at all -
だれも
[ 誰も ] (uk) everyone/anyone/no-one (with neg. verb) -
だりつ
[ 打率 ] (n) batting average -
だりょく
[ 堕力 ] inertia/momentum/force of habit -
だもの
(vs) indicate reason/infers some protest -
だん
[ 断 ] (n) failure -
だんき
[ 暖気 ] (n) warmth/warm weather -
だんきん
[ 弾琴 ] (n) playing on the koto -
だんきゅう
[ 段丘 ] (n) terrace/bench (in geography) -
だんくん
[ 檀君 ] mythical founder of Korea -
だんそう
[ 弾倉 ] (n) magazine (of a rifle) -
だんそうしゃしん
[ 断層写真 ] (n) tomogram -
だんそんじょひ
[ 男尊女卑 ] (n) male domination of women/subjection of women/(P) -
だんだん
[ 段段 ] (adv,n) gradually/by degrees -
だんだんばたけ
[ 段段畑 ] (n) terraced fields/terraced farm -
だんだんこ
[ 断断固 ] (adj-na,n) firm/resolute/absolutely -
だんち
[ 暖地 ] (n) warm district/region of mild climate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.