- Từ điển Nhật - Anh
ちだるま
Xem thêm các từ khác
-
ちち
[ 遅遅 ] (adj-na,n) slow/lagging -
ちちくび
[ 乳首 ] (n) nipple/teat -
ちちくさい
[ 乳臭い ] (adj) smelling of milk/green/wet behind the ears/immature -
ちちくりあう
[ 乳繰り合う ] (v5u) to flirt with one another/to caress amorously -
ちちくる
[ 乳繰る ] (v5r) to have secret or illicit sexual relations -
ちちなしご
[ 父無し子 ] (n) fatherless or illegitimate child -
ちちはは
[ 父母 ] (n) father and mother/parents -
ちちばなれ
[ 乳離れ ] (n) weaning -
ちちおや
[ 父親 ] (n) father/(P) -
ちちおやのいこうをかさにきる
[ 父親の威光を笠に着る ] (exp) to shelter oneself under his fathers influence -
ちちたる
[ 遅遅たる ] (adj-t) lagging/slow/tardy -
ちちぎみ
[ 父君 ] (n) father -
ちちしぼり
[ 乳窄 ] (n,vs) milking/milker -
ちちしぼりき
[ 乳搾り器 ] milking machine -
ちちうえ
[ 父上 ] (n) (pol) father -
ちちうし
[ 乳牛 ] (n) milk cow/dairy cattle/milch cow -
ちちゃく
[ 遅着 ] late arrival/(P) -
ちちゅう
[ 地中 ] (n) underground/subterranean -
ちちゅうかい
[ 地中海 ] Mediterranean Sea -
ちちゅうかいせいきこう
[ 地中海性気候 ] (n) Mediterranean climate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.