- Từ điển Nhật - Anh
ちちしぼり
Xem thêm các từ khác
-
ちちしぼりき
[ 乳搾り器 ] milking machine -
ちちうえ
[ 父上 ] (n) (pol) father -
ちちうし
[ 乳牛 ] (n) milk cow/dairy cattle/milch cow -
ちちゃく
[ 遅着 ] late arrival/(P) -
ちちゅう
[ 地中 ] (n) underground/subterranean -
ちちゅうかい
[ 地中海 ] Mediterranean Sea -
ちちゅうかいせいきこう
[ 地中海性気候 ] (n) Mediterranean climate -
ちぢに
[ 千々に ] (adv) in pieces -
ちぢまる
[ 縮まる ] (v5r) to be shortened/to be contracted/to shrink/(P) -
ちぢみ
[ 縮み ] (n) shrinkage/cotton crepe/(P) -
ちぢみおり
[ 縮み織り ] (n) cotton crepe/preshrunk cloth -
ちぢみあがる
[ 縮み上がる ] (v5r) to cringe/to wince/to flinch -
ちぢこまる
[ 縮こまる ] (v5r) to curl oneself up/to squeeze oneself in/to be huddled -
ちぢめる
[ 縮める ] (v1) to shorten/to reduce/to boil down/to shrink/(P) -
ちぢれげ
[ 縮れ毛 ] (n) curly or kinky or frizzy hair -
ちぢれる
[ 縮れる ] (v1) to be wavy/to be curled/(P) -
ちぢらす
[ 縮らす ] (v5s,vt) to curl/to crimp -
ちぢむ
[ 縮む ] (v5m) to shrink/to be contracted/(P) -
ちっそ
[ 窒素 ] (n) nitrogen (N)/(P) -
ちっそく
[ 窒息 ] (n,vs) suffocation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.