- Từ điển Nhật - Anh
ちっそこていほう
Xem thêm các từ khác
-
ちっそさんかぶつ
[ 窒素酸化物 ] (n) nitrogen oxide -
ちっちゃい
[ 小っちゃい ] (adj) tiny/little/wee -
ちっと
(adv) a bit -
ちっとも
[ 些とも ] (adv) not at all (neg. verb)/(P) -
ちっぷく
[ 蟄伏 ] (n) hibernation/staying home or in place -
ちっぽけ
(adj-na,n) very small/tiny -
ちっし
[ 窒死 ] (n) (rare) death from suffocation -
ちっこい
[ 小い ] (adj) very small (slightly pejorative) -
ちっこう
[ 築港 ] (n,vs) harbor construction -
ちっかぶつ
[ 窒化物 ] (n) nitride -
ちつ
[ 腟 ] (n) vagina -
ちつづき
[ 血続き ] (n) blood relation/kin -
ちつじょ
[ 秩序 ] (n) order/regularity/system/method/(P) -
ちつろく
[ 秩禄 ] (n) official salary -
ちてき
[ 知的 ] (adj-na,n) intellectual/(P) -
ちてきざいさん
[ 知的財産 ] intellectual property -
ちてきしょゆうけん
[ 知的所有権 ] (n) intellectual property rights (in patent law) -
ちてい
[ 地底 ] (n) depths of the earth -
ちてん
[ 地点 ] (n) site/point on a map/(P) -
ちと
(adv) a bit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.