- Từ điển Nhật - Anh
ちめいじてん
Xem thêm các từ khác
-
ちめいしょう
[ 致命傷 ] (n) fatal wound/(P) -
ちわ
[ 痴話 ] (n) lovers talk/sweet nothings -
ちれい
[ 地霊 ] (n) spirit residing in the ground -
ちり
[ 地理 ] (n) geography/(P) -
ちりちり
(adv,n) bits and pieces/frizzily (as in perm) -
ちりとり
[ 塵取り ] (n) dustpan -
ちりのこる
[ 散り残る ] (v5r) to be left blooming/to remain on the stem -
ちりばめる
[ 鏤める ] (v1) to inlay/to set/to stud/to enchase (a thing) with/to mount (gem) -
ちりばらい
[ 塵払い ] duster -
ちりほこり
[ 塵埃 ] (n) dust/dirt/this drab world -
ちりみだれる
[ 散り乱れる ] to be or lay scattered -
ちりがく
[ 地理学 ] (n) geography -
ちりがくしゃ
[ 地理学者 ] geographer -
ちりがみ
[ 塵紙 ] (n) tissue paper/toilet paper -
ちりしく
[ 散り敷く ] (v5k) to lie scattered or strewn about -
ちりあくた
[ 塵芥 ] (n) rubbish/trash/garbage -
ちりめん
[ 縮緬 ] (n) (silk) crepe -
ちりめんがみ
[ 縮緬紙 ] (oK) (n) crepe paper -
ちりめんじわ
[ 縮緬皺 ] (oK) (n) (uk) fine wrinkles -
ちりめんし
[ 縮緬紙 ] (oK) (n) crepe paper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.