- Từ điển Nhật - Anh
ちゃくしゅきん
Xem thêm các từ khác
-
ちゃくしゅつ
[ 嫡出 ] (n) legitimacy (of birth) -
ちゃくしゅつし
[ 嫡出子 ] (n) legitimate child/(P) -
ちゃくい
[ 着意 ] (n) caution/conception/idea -
ちゃくせき
[ 着席 ] (n,vs) sit down/seat/(P) -
ちゃくせつ
[ 着雪 ] (n) accretion of snow -
ちゃくせいしょくぶつ
[ 着生植物 ] an epiphyte/plant which grows on another -
ちゃくせん
[ 着船 ] (n) arrival of a ship/ship which has arrived -
ちゃくすい
[ 着水 ] (n,vs) landing on the water -
ちゃくメロ
[ 着メロ ] (n) (1) melodic incoming call tones (mobile telephones)/(2) ring tone -
ちゃくりく
[ 着陸 ] (n,vs) landing/alighting/touch down/(P) -
ちゃくりくちてん
[ 着陸地点 ] landing zone/point of landing -
ちゃくりくちたい
[ 着陸地帯 ] landing zone -
ちゃくりゅう
[ 嫡流 ] (n) lineage of eldest son/(P) -
ちゃくよう
[ 着用 ] (n,vs) have on/wearing -
ちゃくもく
[ 着目 ] (n,vs) attention -
ちゃだち
[ 茶断ち ] (n) giving up or abstaining from tea -
ちゃだな
[ 茶棚 ] (n) shelf on which tea and tea implements are kept -
ちゃだい
[ 茶代 ] (n) a tip -
ちゃだんす
[ 茶箪笥 ] (n) cupboard or chest for tea implements -
ちゃちゃ
[ 茶々 ] (n) disruption
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.