- Từ điển Nhật - Anh
ちゃくじつ
Xem thêm các từ khác
-
ちゃくじゅん
[ 着順 ] (n) in order of arrival -
ちゃくざ
[ 着座 ] (n,vs) taking a seat -
ちゃくし
[ 嫡嗣 ] (n) legitimate heir/(P) -
ちゃくしん
[ 着信 ] (n) arrival (e.g. post, signal) -
ちゃくしんきょく
[ 着信局 ] receiving post office -
ちゃくしんメロディー
[ 着信メロディー ] (n) ring tone -
ちゃくしょく
[ 着色 ] (n) colouring/coloring/(P) -
ちゃくしょう
[ 着床 ] (n,vs) implantation -
ちゃくしゅ
[ 着手 ] (n,vs) embarkation/launch/(P) -
ちゃくしゅきん
[ 着手金 ] (n) retainer fee (e.g. for a lawyer) -
ちゃくしゅつ
[ 嫡出 ] (n) legitimacy (of birth) -
ちゃくしゅつし
[ 嫡出子 ] (n) legitimate child/(P) -
ちゃくい
[ 着意 ] (n) caution/conception/idea -
ちゃくせき
[ 着席 ] (n,vs) sit down/seat/(P) -
ちゃくせつ
[ 着雪 ] (n) accretion of snow -
ちゃくせいしょくぶつ
[ 着生植物 ] an epiphyte/plant which grows on another -
ちゃくせん
[ 着船 ] (n) arrival of a ship/ship which has arrived -
ちゃくすい
[ 着水 ] (n,vs) landing on the water -
ちゃくメロ
[ 着メロ ] (n) (1) melodic incoming call tones (mobile telephones)/(2) ring tone -
ちゃくりく
[ 着陸 ] (n,vs) landing/alighting/touch down/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.