- Từ điển Nhật - Anh
ちゅうせんけん
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうすい
[ 虫垂 ] (n) (vermiform) appendix/(P) -
ちゅうすいどう
[ 中水道 ] (n) gray-water system/recycled waste-water -
ちゅうすいえん
[ 虫垂炎 ] (n) appendicitis -
ちゅうすう
[ 中枢 ] (n) centre/pivot/mainstay/nucleus/backbone/central figure/pillar/key man/(P) -
ちゅうすうしんけい
[ 中枢神経 ] central nerves -
ちゅうすうしんけいけい
[ 中枢神経系 ] (n) central nervous system/CNS -
ちゅうすうしんけいけいとう
[ 中枢神経系統 ] central nervous system -
ちゅうすうせい
[ 中枢性 ] central (nervous system) -
ちゅうハイ
[ 酎ハイ ] (n) Shouchuu with tonic water -
ちゅうロ
[ 中ロ ] (n) Sino-Russian -
ちゅうヒール
[ 中ヒール ] (n) medium-high heel -
ちゅうめん
[ 柱面 ] (n) cylindrical surface -
ちゅうろう
[ 中老 ] (n) middle age -
ちゅうろうい
[ 中労委 ] (n) (abbr) Central Labor Relations Committee -
ちゅうわ
[ 中和 ] (adj-na,n,vs) neutralize/counteract/(P) -
ちゅうわねつ
[ 中和熱 ] (n) heat of neutralization -
ちゅうわざい
[ 中和剤 ] (n) neutralizer/counteractive/antidote -
ちゅうれつ
[ 忠烈 ] (n) unswerving loyalty -
ちゅうれい
[ 昼礼 ] afternoon assembly (at a company, etc.) -
ちゅうれいとう
[ 忠霊塔 ] (n) monument to the faithful who died in battle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.