- Từ điển Nhật - Anh
ちょうだつ
Xem thêm các từ khác
-
ちょうだのれつ
[ 長蛇の列 ] long line/long snake/(P) -
ちょうだい
[ 頂戴 ] (int,vs) (1) please do for me (preceded by -te)/(2) reception/being given/get/(P) -
ちょうだいきぼしゅうせきかいろ
[ 超大規模集積回路 ] (n) VLSI/very large-scale integration -
ちょうだいもの
[ 頂戴物 ] (n) present/gift -
ちょうだコース
[ 長打コース ] (n) ball hit toward the gap between outfielders (baseball) -
ちょうちゃく
[ 打擲 ] (n) thrash -
ちょうちん
[ 提灯 ] (n) paper lantern -
ちょうちんぎょうれつ
[ 提灯行列 ] lantern procession -
ちょうちんもち
[ 提灯持ち ] (n) lantern bearer -
ちょうちょう
[ 町長 ] (n) town headman -
ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ
[ 超超大規模集積回路 ] ULSI/ultra large-scale integration -
ちょうちょうはっし
[ 丁丁発止 ] (adv) crossing swords/violent argument -
ちょうつがい
[ 蝶番い ] (n) hinge -
ちょうつけ
[ 帳付け ] (n) bookkeeping/bookkeeper -
ちょうづめ
[ 腸詰め ] (n) sausage -
ちょうてき
[ 朝敵 ] (n) an enemy of the court/traitor -
ちょうてい
[ 朝廷 ] (n) Imperial Court -
ちょうていきんり
[ 超低金利 ] (n) ultra-low interest -
ちょうていきんりきんゆうせいさく
[ 超低金利金融政策 ] (n) ultra-loose monetary policy -
ちょうていしゃ
[ 調停者 ] arbitrator/mediator/go between
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.