- Từ điển Nhật - Anh
ちょうぶつ
Xem thêm các từ khác
-
ちょうぶつりがく
[ 超物理学 ] paraphysics -
ちょうぶん
[ 長文 ] (n) long sentence or letter -
ちょうぶんめん
[ 超文面 ] hypertext -
ちょうへき
[ 腸壁 ] (n) intestinal wall -
ちょうへい
[ 徴兵 ] (n) conscription/recruitment/enlistment/(P) -
ちょうへいきひ
[ 徴兵忌避 ] draft evasion -
ちょうへいきひしゃ
[ 徴兵忌避者 ] draft dodger -
ちょうへいそく
[ 腸閉塞 ] (n) intestinal obstruction/(P) -
ちょうへいけんさ
[ 徴兵検査 ] physical examination (given at conscription) -
ちょうへいせい
[ 徴兵制 ] (n) conscription -
ちょうへいせいど
[ 徴兵制度 ] conscription/draft system -
ちょうへいめんじょ
[ 徴兵免除 ] draft exemption -
ちょうへいれつけいさんき
[ 超並列計算機 ] massively parallel computer -
ちょうへん
[ 長編 ] (n) long (e.g. novel, film) -
ちょうほう
[ 諜報 ] (n) secret information/intelligence -
ちょうほうきかん
[ 諜報機関 ] intelligence agency/secret service -
ちょうほうがる
[ 重宝がる ] (v5r) to find useful/to think highly of -
ちょうほうたい
[ 長方体 ] (n) parallelepiped -
ちょうほうけい
[ 長方形 ] (n) rectangle/oblong/(P) -
ちょうほういん
[ 諜報員 ] (n) intelligence operative/spy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.