- Từ điển Nhật - Anh
ちょうめんについている
Xem thêm các từ khác
-
ちょうろ
[ 朝露 ] (n) morning dew -
ちょうろう
[ 嘲弄 ] (n) scorn/mockery/ridicule -
ちょうろうきょうかい
[ 長老教会 ] the Presbyterian Church -
ちょうわ
[ 調和 ] (n) harmony/(P) -
ちょうれい
[ 朝礼 ] (n) morning assembly (company)/pep talk/(P) -
ちょうれいぼかい
[ 朝令暮改 ] (n) an unsettled course of action/(orders or laws) being revised often with no guiding principles -
ちょうれん
[ 調練 ] (n,vs) military drill/training -
ちょうれんけつし
[ 超連結子 ] hyperlink -
ちょうり
[ 調理 ] (n,vs) cooking/(P) -
ちょうりきぐ
[ 調理器具 ] cookware -
ちょうりだい
[ 調理台 ] kitchen table or counter or working surface -
ちょうりつ
[ 町立 ] (adj-no,n) established by the town -
ちょうりつし
[ 調律師 ] (n) piano tuner -
ちょうりにん
[ 調理人 ] chef -
ちょうりば
[ 調理場 ] (n) kitchen -
ちょうりほう
[ 調理法 ] (n) art of cooking/cookery/cuisine -
ちょうりし
[ 調理師 ] (n) chef -
ちょうりゃく
[ 調略 ] (n) plan/scheme/intention/project/design -
ちょうりょく
[ 張力 ] (n) tension/tensile strength -
ちょうりょくはつでん
[ 潮力発電 ] (n) tidal power generation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.