- Từ điển Nhật - Anh
ちょくそう
Xem thêm các từ khác
-
ちょくそうろ
[ 直走路 ] straight course -
ちょくだい
[ 勅題 ] (n) theme of the Imperial Poetry Contest -
ちょくちょく
(adv) often/frequently/now and then/occasionally/(P) -
ちょくちょう
[ 直腸 ] (n) rectum -
ちょくちょうがん
[ 直腸癌 ] (n) rectal cancer -
ちょくつう
[ 直通 ] (n) direct communication/(P) -
ちょくつうでんわ
[ 直通電話 ] direct dialing or calling -
ちょくつうれっしゃ
[ 直通列車 ] a through train -
ちょくとう
[ 直刀 ] (n) straight sword -
ちょくどく
[ 直読 ] (n) reading (Chinese) without syntactical rearrangement into Japanese -
ちょくにん
[ 勅任 ] (n) imperial appointment -
ちょくにんかん
[ 勅任官 ] (n) imperial appointee -
ちょくはい
[ 直配 ] (n) direct delivery -
ちょくひ
[ 直披 ] (n) personal/confidential (letter) -
ちょくひつ
[ 直筆 ] (n) writing with an upright brush/frank writing -
ちょくほうたい
[ 直方体 ] (n) right-angled parallelepiped -
ちょくまき
[ 直巻き ] series-wound -
ちょくがく
[ 勅額 ] (n) imperial scroll -
ちょくがん
[ 勅願 ] (n) imperial prayer -
ちょくがんじ
[ 勅願寺 ] (n) temple built at the order of the emperor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.