- Từ điển Nhật - Anh
ちょさくけんしんがい
Xem thêm các từ khác
-
ちょさくけんしんがいそしょう
[ 著作権侵害訴訟 ] (n) copyright infringement suit -
ちょさくけんしょゆうしゃ
[ 著作権所有者 ] (n) copyright holder -
ちょさくか
[ 著作家 ] (n) writer/author -
ちょせん
[ 緒戦 ] (n) beginning of hostilities/beginning of competition -
ちょすい
[ 貯水 ] (n) storage of water -
ちょすいそう
[ 貯水槽 ] (n) water tank -
ちょすいち
[ 貯水池 ] (n) reservoir/(P) -
ちょすいりょう
[ 貯水量 ] (n) volume of water kept in store -
ちょめい
[ 著明 ] (adj-na,n) clarity -
ちょろちょろ
(adv,n) in trickles -
ちょろい
(adj) easy/simple -
ちょろん
[ 緒論 ] (n) introduction/preface -
ちょりつ
[ 佇立 ] (n,vs) standing still -
ちょもん
[ 著聞 ] (n) something well-known throughout the world -
ちょんまげ
(n) a topknot (hair style) -
ちょんぎる
[ ちょん切る ] (v5r) to chop something off (e.g. head)/to snip off/to fire -
ちょん切る
[ ちょんぎる ] (v5r) to chop something off (e.g. head)/to snip off/to fire -
ちゅっぱら
[ 中っ腹 ] anger/rage -
ちゅうき
[ 中気 ] (n) palsy/paralysis -
ちゅうきぼ
[ 中規模 ] (adj-na,n) mid-range/mid-scale/mid-size
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.