- Từ điển Nhật - Anh
ちんじゅのかみ
Xem thêm các từ khác
-
ちんじゅのもり
[ 鎮守の杜 ] grove of the village shrine -
ちんじゅふ
[ 鎮守府 ] (n) (historical) army base/navy base -
ちんじゅう
[ 珍獣 ] (n) rare (or peculiar) animal -
ちんざ
[ 鎮座 ] (n) enshrined -
ちんしごと
[ 賃仕事 ] (n) piecework -
ちんしゃ
[ 陳謝 ] (n) apology/(P) -
ちんしゃく
[ 賃借 ] (n) hiring/renting/leasing/(P) -
ちんしゃくにん
[ 賃借人 ] (n) hirer/lessee/leaseholder -
ちんしゃくけん
[ 賃借権 ] (n) right to lease -
ちんしもっこう
[ 沈思黙考 ] be lost in deep thought/(P) -
ちんしょ
[ 珍書 ] (n) rare book -
ちんげい
[ 珍芸 ] (n) an unusual trick -
ちんげんしょう
[ 珍現象 ] strange phenomenon -
ちんあつ
[ 鎮圧 ] (n,vs) suppression/subjugation/(P) -
ちんあげ
[ 賃上げ ] (n) wage increase/(P) -
ちんこ
(n) (col) penis -
ちんこう
[ 沈降 ] (n,vs) precipitate/settle -
ちんこうかいがん
[ 沈降海岸 ] submerged shoreline -
ちんこん
[ 鎮魂 ] (n) repose of souls -
ちんこんきしん
[ 鎮魂帰神 ] return to the divine through spiritual quietude
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.