- Từ điển Nhật - Anh
ちんにゅう
Xem thêm các từ khác
-
ちんにゅうしゃ
[ 闖入者 ] intruder -
ちんぴ
[ 陳皮 ] (n) citrus peel -
ちんぴん
[ 珍品 ] (n) curio/rare article/(P) -
ちんぴら
(n) hoodlum -
ちんぶ
[ 鎮撫 ] (n) pacification/placating -
ちんぶん
[ 珍聞 ] (n) curious or extraordinary story or piece of news -
ちんぷんかん
[ 珍糞漢 ] babble/gibberish -
ちんぷんかんぷん
[ 珍紛漢紛 ] (exp) (uk) unintelligible language/gibberish/double Dutch/babble -
ちんべん
[ 陳弁 ] (n) defense (of oneself)/explanation -
ちんぼつ
[ 沈没 ] (n) sinking/foundering/(P) -
ちんぼつせん
[ 沈没船 ] sunken ship -
ちんぽ
(n) (col) penis -
ちんぽこ
(n) (col) penis -
ちんぽう
[ 珍宝 ] (n) rare treasure -
ちんぽん
[ 珍本 ] (n) rare book -
ちんみ
[ 珍味 ] (n) delicacy/(P) -
ちんみょう
[ 珍妙 ] (adj-na,n) queer/odd/fantastic -
ちんがし
[ 賃貸し ] (n,vs) lease/rent/hire -
ちんがり
[ 賃借り ] (n) hiring/renting/leasing/(P) -
ちんおもうに
[ 朕思うに ] \"We, the emperor, ..\"/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.