- Từ điển Nhật - Anh
ちんぽこ
Xem thêm các từ khác
-
ちんぽう
[ 珍宝 ] (n) rare treasure -
ちんぽん
[ 珍本 ] (n) rare book -
ちんみ
[ 珍味 ] (n) delicacy/(P) -
ちんみょう
[ 珍妙 ] (adj-na,n) queer/odd/fantastic -
ちんがし
[ 賃貸し ] (n,vs) lease/rent/hire -
ちんがり
[ 賃借り ] (n) hiring/renting/leasing/(P) -
ちんおもうに
[ 朕思うに ] \"We, the emperor, ..\"/(P) -
ちんたいにん
[ 賃貸人 ] (n) lessor -
ちんたいしゃく
[ 賃貸借 ] (n) renting/leasing -
ちんたいしゃくけいやく
[ 賃貸借契約 ] rental agreement or contract/a lease -
ちんたいかかく
[ 賃貸価格 ] rental value -
ちんぎん
[ 賃銀 ] (n) wages/pay -
ちんぎんとうけつ
[ 賃金凍結 ] (n) wage freeze -
ちんぎんのさ
[ 賃金の差 ] wage difference -
ちんぎんたいけい
[ 賃金体系 ] (n) wage system/wage structure -
ちんぎんこうしょう
[ 賃金交渉 ] (n) salary negotiation -
ちんぎんかくさ
[ 賃金格差 ] wage differential -
ちんぎんすいじゅん
[ 賃金水準 ] wage level -
ちんぞう
[ 珍蔵 ] (n) treasuring something of value -
ちんじ
[ 椿事 ] (n) unexpected occurrence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.