- Từ điển Nhật - Anh
ちんれつ
Xem thêm các từ khác
-
ちんれつだな
[ 陳列棚 ] display case -
ちんれつまど
[ 陳列窓 ] (n) display window -
ちんれつしつ
[ 陳列室 ] showroom -
ちんりん
[ 沈倫 ] (vs) sink into obscurity/be ruined -
ちんもく
[ 沈黙 ] (n) silence/reticence/(P) -
ちんもち
[ 賃餅 ] (n) rice cakes made after the customer has paid for them -
ちんもん
[ 珍問 ] (n) irrelevant question -
ちんゆう
[ 沈勇 ] (n) composed courage -
ちんむるい
[ 珍無類 ] (adj-na,n) extraodinary/singular/incredible -
ちゆ
[ 治癒 ] (n) healing/cure/recovery/(P) -
ちゆう
[ 智勇 ] (n) wisdom and courage -
ちょきん
[ 貯金 ] (n,vs) (bank) savings/(P) -
ちょきんつうちょう
[ 貯金通帳 ] bank book/(P) -
ちょきんばこ
[ 貯金箱 ] (n) savings box/bank/(P) -
ちょく
[ 直 ] (adj-na,adv,n) direct/in person/soon/at once/just/near by/honesty/frankness/simplicity/cheerfulness/correctness/being straight/night duty/(P) -
ちょくきゅう
[ 直球 ] (n) straight ball (pitch) -
ちょくそう
[ 直送 ] (n) direct delivery -
ちょくそうろ
[ 直走路 ] straight course -
ちょくだい
[ 勅題 ] (n) theme of the Imperial Poetry Contest -
ちょくちょく
(adv) often/frequently/now and then/occasionally/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.