- Từ điển Nhật - Anh
ついえ
Xem thêm các từ khác
-
ついえる
[ 潰える ] (v1) to collapse -
ついじ
[ 築地 ] (n) a mud wall with a roof -
ついじゅう
[ 追従 ] (n) compliance -
ついしけん
[ 追試験 ] (n) supplementary exam -
ついしん
[ 追申 ] (oK) (n) postscript -
ついしょう
[ 追従 ] (n) flattery/servile behavior/sycophancy -
ついしゅ
[ 堆朱 ] (n) red lacquerware with patterns carved in relief -
ついげき
[ 追撃 ] (n) pursuit -
ついげきき
[ 追撃機 ] pursuit or chase plane -
ついげきせん
[ 追撃戦 ] pursuit battle -
ついこつ
[ 椎骨 ] (n) vertebra(e) -
ついこう
[ 追行 ] (n,vs) pursuit/carrying out -
ついご
[ 対語 ] (n) pairing of (opposite) words/antonym -
ついか
[ 追加 ] (n,vs) addition/supplement/appendix/(P) -
ついかちゅうもん
[ 追加注文 ] (n) additional order -
ついかい
[ 追懐 ] (n) recollection/remembrance/reminiscence -
ついかりょうきん
[ 追加料金 ] additional fees/charges -
ついかよさん
[ 追加予算 ] supplementary budget -
ついかん
[ 追刊 ] (n) additional publication -
ついかんばん
[ 椎間板 ] (n) intervertebral disk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.