- Từ điển Nhật - Anh
つきとおす
Xem thêm các từ khác
-
つきとおる
[ 突き通る ] (v5r) to penetrate -
つきとすっぽん
[ 月と鼈 ] (exp) like the difference between heaven and hell -
つきとめる
[ 突き止める ] (v1) to make sure/to locate/to find out/to ascertain -
つきなみ
[ 月並み ] (adj-na,n) (1) every month/(2) trite/common/(P) -
つきない
[ 尽きない ] everlasting/inexhaustible -
つきなかば
[ 月半ば ] (adv,n) middle of the month -
つきぬく
[ 突き抜く ] (v5k) to pierce/to shoot through/to penetrate -
つきぬける
[ 突抜ける ] (v1) to pierce through/to break through -
つきので
[ 月の出 ] (n) moonrise/rise of the moon -
つきのける
[ 突き除ける ] (v1) to thrust aside -
つきのいり
[ 月の入り ] (n) moonset/moondown -
つきのさわり
[ 月の障り ] (n) menses -
つきのわ
[ 月の輪 ] (n) ring around the moon -
つきのわぐま
[ 月の輪熊 ] (n) Asian black bear -
つきのもの
[ 月の物 ] (n) menstruation -
つきはてる
[ 尽き果てる ] (v1) to be exhausted -
つきはなす
[ 突き離す ] (v5s) to thrust away/to refuse bluntly/to forsake -
つきはじめ
[ 月始め ] (iK) (adv,n) beginning of month -
つきばん
[ 月番 ] (n) monthly shift or duty -
つきばらい
[ 月払い ] (n) monthly installment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.