- Từ điển Nhật - Anh
つぎめ
Xem thêm các từ khác
-
つえ
[ 仗 ] cane/whipping rod -
つえはしら
[ 杖柱 ] (n) person upon whom one relies -
つじ
[ 辻 ] (n) street/crossroad -
つじつま
[ 辻褄 ] (n) coherence/consistency/(P) -
つじつまのあった
[ 辻褄の合った ] coherent/consistent -
つじつまのあわない
[ 辻褄の合わない ] incoherent/inconsistent -
つじつじ
[ 辻辻 ] every street corner/every crossing -
つじどう
[ 辻堂 ] (n) wayside shrine -
つじふだ
[ 辻札 ] (n) street corner bulletin board -
つじまち
[ 辻待ち ] (n) vehicle waiting to be hired -
つじみせ
[ 辻店 ] (n) street stall -
つじぎみ
[ 辻君 ] (n) streetwalker/nightwalker/prostitute -
つじぎり
[ 辻斬り ] (n) killing a passerby in order to test a new sword -
つじごうとう
[ 辻強盗 ] (n) highwayman -
つじうら
[ 辻占 ] (n) slip of paper with a fortune-telling message/street fortuneteller -
つじかぜ
[ 旋風 ] (n) whirlwind/sensation -
つじせっぽう
[ 辻説法 ] (n) street preaching -
つじやしろ
[ 辻社 ] small shrine built at a crossroads -
つけ
[ 付け ] (n) fixed/bill/bill of sale/(P) -
つけくわえ
[ 付け加え ] add (something)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.