- Từ điển Nhật - Anh
つつみぼたん
Xem thêm các từ khác
-
つつみがね
[ 包金 ] (n) money tip wrapped in paper -
つつみがみ
[ 包み紙 ] wrapping paper/(P) -
つつみこむ
[ 包み込む ] (v5m) to wrap up -
つつみかくし
[ 包み隠し ] (n) concealment -
つつみかくす
[ 包み隠す ] (v5s) to conceal/to keep secret/to cover up -
つつみかざる
[ 包み飾る ] (v5r) to cover up and make a show -
つつみをきずく
[ 堤を築く ] (exp) to build an embankment -
つつみもの
[ 包み物 ] (n) bundle/package -
つつがない
[ 恙ない ] (adj) well/in good health/safe/free from accident -
つつがた
[ 筒形 ] (n) tube-shaped/cylindrical -
つつがむし
[ 恙虫 ] (n) kind of mite -
つつおと
[ 筒音 ] (n) the sound of gunfire -
つつじ
[ 躑躅 ] (n) azalea -
つつしみ
[ 慎み ] (n) modesty/self-control/discretion -
つつしみぶかい
[ 慎み深い ] (adj) discreet/modest/cautious/(P) -
つつしんで
[ 謹んで ] (adv) respectfully/humbly/reverently/(P) -
つつしむ
[ 慎む ] (v5m) to be careful/to be chaste or discreet/to abstain or refrain/(P) -
つつい
[ 筒井 ] (n) round well -
つついづつ
[ 筒井筒 ] (n) well curb of a round well -
つつうらうら
[ 津津浦浦 ] (n-adv,n) all over the country/throughout the land/every nook and cranny of the land/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.