- Từ điển Nhật - Anh
つとめにん
Xem thêm các từ khác
-
つとめはたらく
[ 勤め働く ] (v5k) to work diligently -
つとめぶり
[ 勤め振り ] assiduity/conduct -
つとめぼうこう
[ 勤め奉公 ] apprenticeship -
つとめおこなう
[ 勤め行なう ] (v5u) to carry on (work) -
つとめぎ
[ 勤め気 ] (n) mercenary spirit -
つとめさき
[ 勤め先 ] (n) place of work/(P) -
つとめる
[ 務める ] (v1) (1) to serve/to fill a post/to serve under/to work (for)/(2) to exert oneself/to endeavor/to be diligent/(3) to play (the part of)/(P) -
つど
[ 都度 ] (n) each (every) time/whenever -
つどい
[ 集い ] (n) meeting/get-together (e.g. among friends) -
つどう
[ 集う ] (v5u) to meet/to assemble/to congregate/(P) -
つな
[ 綱 ] (n) rope/(P) -
つなぐ
[ 綱具 ] (n) rigging -
つなそ
[ 黄麻 ] (n) jute -
つなで
[ 綱手 ] (n) mooring rope -
つなとり
[ 綱取り ] (n) candidate for Yokozuna rank in sumo -
つなひき
[ 綱引き ] (n) tug of war/forward puller (of a rickshaw) -
つなみ
[ 津波 ] (n) tsunami/tidal wave/(P) -
つながり
[ 繋がり ] (n) connection/link/relationship/(P) -
つながる
[ 繋がる ] (v5r) to be tied together/to be connected to/to be related to/(P) -
つなぎ
[ 繋ぎ ] (n) (uk) a stopgap measure/a filler (i.e. time, space)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.