- Từ điển Nhật - Anh
つるはし
Xem thêm các từ khác
-
つるべ
[ 釣瓶 ] (n) well bucket -
つるべおとし
[ 釣瓶落とし ] (n) sinking quickly -
つるべうち
[ 釣瓶打ち ] (n) fire in rapid succession/a volley of shots -
つるおと
[ 弦音 ] (n) sound of vibrating bowstring -
つるぎ
[ 剣 ] (n) sword/(P) -
つるぎのやまをのぼる
[ 剣の山を登る ] (exp) to perform a hazardous deed -
つるぎをぬく
[ 剣を抜く ] (exp) to draw a sword -
つるし
[ 吊し ] (n) ready-made clothing/off-the-rack clothing -
つるしがき
[ 吊るし柿 ] (n) persimmon (hung to dry)/dried persimmon -
つるしあげ
[ 吊上げ ] hung up/severely criticised -
つるしあげる
[ 吊るし上げる ] (v1) to conduct a kangaroo court -
つるか
[ 鶴科 ] Gruidae -
つるす
[ 吊す ] (v5s) to hang -
つるむ
[ 交尾む ] (v5m) to copulate (animals)/to mate -
つむ
[ 積む ] (v5m) to pile up/to stack/(P) -
つむぐ
[ 紡ぐ ] (v5g) to spin/to make yarn/(P) -
つむがた
[ 錘形 ] (adj-no) spindle-shaped/fusiform -
つむぎ
[ 紬 ] (n) pongee -
つむぎうた
[ 紡ぎ歌 ] spinning song -
つむじ
[ 旋毛 ] (n) a whorl of hair on the (back of the) head
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.