- Từ điển Nhật - Anh
ていじょうじょうたい
Xem thêm các từ khác
-
ていじゅう
[ 定住 ] (n) settlement -
ていじゅうち
[ 定住地 ] permanent home -
ていじゅうしゃ
[ 定住者 ] permanent resident -
ていじゅん
[ 悌順 ] (arch) obedience -
ていじゅんい
[ 低順位 ] low priority -
ていざ
[ 鼎座 ] (n,vs) sitting in a triangle -
ていざんたい
[ 低山帯 ] (n) mountainous zone -
ていしき
[ 定式 ] (n) formula -
ていしきか
[ 定式化 ] formularization -
ていしじかん
[ 停止時間 ] stop time -
ていししんごう
[ 停止信号 ] (n) stop signal/stoplight -
ていしかかく
[ 停止価格 ] pegged price -
ていしせん
[ 停止線 ] (n) stop line -
ていしゃ
[ 停車 ] (n,vs) stopping (e.g. train)/(P) -
ていしゃば
[ 停車場 ] (n) depot/railway station/taxi stand -
ていしゃじかん
[ 停車時間 ] (n) stoppage time -
ていしゃじょう
[ 停車場 ] (n) depot/railway station/taxi stand -
ていしん
[ 逓信 ] (n) communications (e.g. post, tele.)/(P) -
ていしんたい
[ 挺進隊 ] group that goes ahead of the main body -
ていしょく
[ 呈色 ] (n) coloration/color/coloring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.