- Từ điển Nhật - Anh
ていせいのう
Xem thêm các từ khác
-
ていせいぶんせき
[ 定性分析 ] qualitative analysis -
ていせんきょうてい
[ 停戦協定 ] (n) cease-fire deal -
ていせんじょう
[ 停船場 ] ferry landing -
ていせんごうい
[ 停戦合意 ] (n) cease-fire agreement -
ていせんライン
[ 停戦ライン ] (n) line of control -
ていす
[ 挺す ] (v5s) to volunteer (bravely) -
ていすいじゅん
[ 低水準 ] (adj-na) substandard -
ていすう
[ 底数 ] (n) base/radix -
ていすうぜせい
[ 定数是正 ] (n) reapportionment (of Diet seats) -
ていする
[ 挺する ] (vs-s) to volunteer (bravely) -
ていめい
[ 帝命 ] imperial order -
ていめん
[ 底面 ] (n) the base -
ていろん
[ 定論 ] (n) established theory -
ていれ
[ 手入れ ] (n) repairs/maintenance/(P) -
ていれつ
[ 貞烈 ] (adj-na,n) extreme faithfulness -
ていれい
[ 定例 ] (n) regularity -
ていれいかい
[ 定例会 ] (n) regular meeting -
ていれん
[ 低廉 ] (adj-na,n) cheap/inexpensive -
ていり
[ 低利 ] (n) low interest -
ていりきん
[ 低利金 ] low-interest money
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.