- Từ điển Nhật - Anh
てがい
Xem thêm các từ khác
-
てがかり
[ 手がかり ] (n) contact/trail/scent/on hand/hand hold/clue/key -
てがら
[ 手柄 ] (n) achievement/feat/meritorious deed/distinguished service/(P) -
てがらがお
[ 手柄顔 ] (n) a look of triumph -
てがらをたてる
[ 手柄を立てる ] (exp) to do a meritorious deed -
てがる
[ 手軽 ] (adj-na,n) easy/simple/informal/offhand/cheap/(P) -
てぜま
[ 手狭 ] (adj-na,n) narrow/small/cramped -
ておくれ
[ 手後れ ] (adj-na,n) (1) being (too) late/(2) belated treatment -
ておち
[ 手おち ] (n) oversight/omission -
ておどり
[ 手踊り ] (n) \"dancing\" with hands and arms from a seated position/dancing empty-handed -
ておの
[ 手斧 ] (n) adze -
ておし
[ 手押し ] (n) pushing by hand/hand gilding -
ておしぐるま
[ 手押し車 ] (n) handcart/wheelbarrow -
ておけ
[ 手桶 ] (n) pail/bucket -
ておい
[ 手負い ] (n) wounded -
ており
[ 手織り ] (n) handwoven/handspun/weaving by hand -
てずから
[ 手ずから ] (n) in person/personally/(do) oneself -
てずれ
[ 手擦れ ] (n) becoming worn or soiled with handling/being old-fashioned -
てずり
[ 手刷り ] (n) printing by hand -
てぎわ
[ 手際 ] (n) performance/skill/tact/(P) -
てぎわよく
[ 手際良く ] efficiently/skillfully/cleverly/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.