- Từ điển Nhật - Anh
てきしつ
Xem thêm các từ khác
-
てきしゃ
[ 適者 ] (n) suitable person/fit person/the fit -
てきしゃせいぞん
[ 適者生存 ] (n) survival of the fittest -
てきしょく
[ 適職 ] (n) suitable occupation -
てきしゅ
[ 摘取 ] (vs) picking/plucking up -
てきしゅつ
[ 摘出 ] (n,vs) picking out/exposing/taking out/(P) -
てきしゅう
[ 敵襲 ] (n) enemy attack or raid -
てきこく
[ 敵国 ] (n) enemy nation -
てきごう
[ 適合 ] (n) conform/compatible/adaptable/(P) -
てきい
[ 敵意 ] (n) hostility/animosity/(P) -
てきさく
[ 適作 ] (n) suitable crop -
てきかく
[ 適確 ] (adj-na,n) precise/accurate/(P) -
てきかくしゃ
[ 適格者 ] qualified or eligible person -
てきかん
[ 敵艦 ] (n) enemy ship -
てきかんたい
[ 敵艦隊 ] enemy fleet -
てきかんをしずめる
[ 敵艦を沈める ] (exp) to sink an enemy ship -
てきせつ
[ 適切 ] (adj-na,n) pertinent/appropriate/adequate/relevance/(P) -
てきせい
[ 適正 ] (adj-na,n) reasonable/suitable -
てきせいけんさ
[ 適性検査 ] aptitude test -
てきせいこっか
[ 敵性国家 ] hostile nation -
てきせいかかく
[ 適正価格 ] fair or reasonable price
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.