- Từ điển Nhật - Anh
てったい
Xem thêm các từ khác
-
てっしん
[ 鉄心 ] (n) iron core/iron will -
てっしょう
[ 徹宵 ] (n) all night/without sleep/(P) -
てっしゅう
[ 撤収 ] (n,vs) withdrawal -
てっけつ
[ 鉄血 ] (n) blood and iron/military might -
てっけん
[ 鉄拳 ] (n) fist -
てっけんせいさい
[ 鉄拳制裁 ] (punishment by) striking with fists -
てっこく
[ 敵国 ] (n) enemy nation -
てっこつ
[ 鉄骨 ] (n) steel frame/(P) -
てっこつこうじ
[ 鉄骨工事 ] steel frame-work/(P) -
てっこう
[ 鉄工 ] (n) ironworking/ironworker -
てっこうだん
[ 徹甲弾 ] (n) armor piercing ammunition -
てっこうぎょう
[ 鉄鋼業 ] the steel industry -
てっこうじょ
[ 鉄工所 ] (n) ironworks -
てっこうせき
[ 鉄鉱石 ] (n) iron ore -
てっさ
[ 鉄鎖 ] (n) iron chain -
てっさく
[ 鉄索 ] (n) cable/wire rope/cableway -
てっさん
[ 鉄傘 ] (n) steel or iron dome -
てっか
[ 鉄火 ] (adj-na,n) red-hot iron/gunfire/gambling/violent-tempered -
てっかく
[ 適確 ] (adj-na,n) precise/accurate/(P) -
てっかどんぶり
[ 鉄火丼 ] (n) vinegared rice topped with sliced raw tuna
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.