- Từ điển Nhật - Anh
てまき
[手巻き]
(n) (1) winding or rolling by hand/(2) hand-rolled sushi, usually cone-shaped
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てまきずし
[ 手巻寿司 ] sushi wrapped in nori -
てまちん
[ 手間賃 ] (n) wages (charge) for labor/pay -
てまどる
[ 手間取る ] (v5r) to take time/to be delayed -
てまね
[ 手真似 ] (n) gesture/sign/hand signal -
てまねき
[ 手招き ] (n) beckoning/(P) -
てまねく
[ 手招く ] (v5k) to beckon -
てまひま
[ 手間隙 ] (n) time and effort/trouble -
てまえ
[ 点前 ] (n) procedures in tea ceremony -
てまえのほう
[ 手前の方 ] (exp) this side/in the forefront -
てまえがって
[ 手前勝手 ] (adj-na,n) self-centered/selfish -
てましごと
[ 手間仕事 ] a tedious or troublesome or time-consuming job/piecework -
てまめ
[ 手忠実 ] (adj-na,n) (uk) diligent/industrious/skillful/dextrous -
てまわし
[ 手回し ] (n) preparations/arrangements -
てまわり
[ 手回り ] (n) at hand/personal effects or belongings -
てまわりひん
[ 手回り品 ] (n) personal effects or belongings -
てまり
[ 手毬 ] (n) traditional handball game -
てまをとる
[ 手間を取る ] (exp) to be detained/to take time -
てみじかい
[ 手短い ] short/brief -
てみやげ
[ 手土産 ] (n) present (brought by a visitor) -
てがき
[ 手描き ] (n) hand-drawn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.