- Từ điển Nhật - Anh
てをきる
Xem thêm các từ khác
-
てをくむ
[ 手を組む ] (exp) to join hands together -
てをそめる
[ 手を染める ] (exp) to have a hand (in) -
てをつなぐ
[ 手を繋ぐ ] (exp) to join hands (with) -
てをぬく
[ 手を抜く ] (exp) to ease up (on an opponent)/to cut corners/to be shoddy -
てをたずさえて
[ 手を携えて ] hand in hand -
てをたたく
[ 手を叩く ] (exp) to clap -
てをかたどったじ
[ 手を象った字 ] character representing a hand -
てをかえしなをかえ
[ 手を変え品を変え ] by hook or by crook/by all possible means -
てをかえる
[ 手を変える ] (exp) to resort to other means -
てをかしましょうか
[ 手を貸しましょうか ] (col) Can I lend a hand? -
てをすかす
[ 手を空かす ] (exp) to make oneself available -
てをむすぶ
[ 手を結ぶ ] (exp) to join hands -
てもち
[ 手持ち ] (n) holdings/goods on hand -
てもちぶさた
[ 手持ち無沙汰 ] (adj-na,n) being bored or at loose ends -
てもちげんきん
[ 手持ち現金 ] ready cash/cash on hand -
てもなく
[ 手も無く ] (adv) easily -
てもり
[ 手盛り ] (n) helping oneself to (food or other objects)/arranging things to suit oneself -
てん
[ 店 ] (n,n-suf) store/shop/establishment/(P) -
てんき
[ 転機 ] (n) turning point -
てんきぐあい
[ 天気具合 ] weather conditions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.