- Từ điển Nhật - Anh
であろう
Xem thêm các từ khác
-
である
(v5r) to be (formal, literary) -
であるく
[ 出歩く ] (v5k) to go out/to take a stroll/to go about -
でこぼこ
[ 凸凹 ] (adj-na,n) unevenness/roughness/ruggedness/(P) -
でこぼう
[ 凸坊 ] (n) beetle-browed boy/mischief -
でございます
(hum) copula -
でごうし
[ 出格子 ] (n) projecting lattice/latticed bay window -
でいちゅう
[ 泥中 ] (n) in the mud or mire -
でいのぞう
[ 泥の像 ] mud image -
でいばんがん
[ 泥板岩 ] (n) shale -
でいたんち
[ 泥炭地 ] peat bog -
でいかざん
[ 泥火山 ] (n) mud volcano -
でいすい
[ 泥水 ] (n) (1) muddy water/(2) red-light district -
でいりぐち
[ 出入口 ] (n) exit and entrance/(P) -
でさききかん
[ 出先機関 ] branch office -
でさかる
[ 出盛る ] (v5r) to appear in profusion -
でか
(n) (sl) detective -
でかぱい
(X) (vulg) huge breasts -
でかせぎ
[ 出稼ぎ ] (n) working away from home/(P) -
でかせぎろうどうしゃ
[ 出稼ぎ労働者 ] (n) economic nomad -
です
polite copula in Japanese
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.