- Từ điển Nhật - Anh
でかせぎ
Xem thêm các từ khác
-
でかせぎろうどうしゃ
[ 出稼ぎ労働者 ] (n) economic nomad -
です
polite copula in Japanese -
ですぎる
[ 出過ぎる ] (v1) to project or protrude too much/to be too forward/to obtrude -
でめ
[ 出目 ] (n) protruding eyes -
でめきん
[ 出目金 ] (n) pop-eyed goldfish -
でれっと
(adv,n,vs) (col) exhausted/lovestruck/logy -
でれでれ
(adv,n,vs) exhausted/lovestruck/logy -
でよう
[ 出様 ] (n) attitude/move/measures (to take) -
でも
(conj,prt) but/however -
でもどり
[ 出戻り ] (n) divorced woman -
でもの
[ 出物 ] (n) rash/boil/secondhand article -
でんききき
[ 電気機器 ] electronic goods -
でんききぐ
[ 電気器具 ] electrical appliance -
でんききかんしゃ
[ 電気機関車 ] electric locomotive -
でんきそうち
[ 電気装置 ] (n) electrical device/electrical equipment -
でんきそうじき
[ 電気掃除機 ] (n) electric vacuum cleaner -
でんきだい
[ 電気代 ] electric utility expense -
でんきつうしんだいがく
[ 電気通信大学 ] University of Electro-Communications -
でんきてき
[ 伝奇的 ] (adj-na) legendary -
でんきてききんにくしげき
[ 電気的筋肉刺激 ] (n) electric muscle stimulation (EMS)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.