- Từ điển Nhật - Anh
でんきもの
Xem thêm các từ khác
-
でんきもうふ
[ 電気毛布 ] electric blanket -
でんきょくでんい
[ 電極電位 ] electrode potential -
でんぐりがえる
[ でんぐり返る ] (v5r) to turn a somersault/to turn over (topsy-turvy)/to turn head over heels -
でんぐり返る
[ でんぐりがえる ] (v5r) to turn a somersault/to turn over (topsy-turvy)/to turn head over heels -
でんそうしゃしん
[ 電送写真 ] phototelegram -
でんそうしゅうりょう
[ 伝送終了 ] end of transmission (EOT) -
でんそうけん
[ 電総研 ] (abbr) ETL/Electro-technical Laboratories -
でんそうせいぎょかくちょう
[ 伝送制御拡張 ] datalink escape (DLE) -
でんそうブロックしゅうけつ
[ 伝送ブロック終結 ] end of transmission block (ETB) -
でんそうろ
[ 伝送路 ] line/transmission line/transmission path/transmission route/link -
でんそうエラー
[ 伝送エラー ] transmission error -
でんそろ
[ 電算 ] electronic calculator combined with a soroban -
でんちく
[ 電蓄 ] (n) (abbr) electric gramophone -
でんつうだい
[ 電通大 ] (abbr) University of Electro-Communications -
でんてつがいしゃ
[ 電鉄会社 ] (n) (electric) railroad company -
でんでんこうしゃ
[ 電電公社 ] Nippon Telegraph and Telephone Public Corporation (defunct) -
でんでんむし
[ 蝸牛 ] (n) (uk) snail -
でんとうてき
[ 伝統的 ] (adj-na) traditional/conventional -
でんとうしゅぎ
[ 伝統主義 ] traditionalism -
でんとうしゅぎしゃ
[ 伝統主義者 ] a traditionalist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.