- Từ điển Nhật - Anh
でんぽうをうつ
Xem thêm các từ khác
-
でんまあく
[ 丁抹 ] Denmark -
でんがくざし
[ 田楽刺し ] (n) skewering -
でんおんき
[ 伝音器 ] megaphone/speaking tube/sound box -
でんたつ
[ 伝達 ] (n) transmission (e.g. news)/communication/delivery/(P) -
でんたつとくせい
[ 伝達特性 ] transfer characteristic -
でんたつかんすう
[ 伝達関数 ] transfer function -
でんえん
[ 田園 ] (n) country/rural districts/(P) -
でんえんとし
[ 田園都市 ] rural or garden city -
でんえんふうけい
[ 田園風景 ] rural landscape -
でんえんし
[ 田園詩 ] pastoral poem -
でんえんしじん
[ 田園詩人 ] (n) pastoral poet -
でんじき
[ 電磁気 ] (n) electromagnetism -
でんじちょうりき
[ 電磁調理器 ] (n) electromagnetic cooker -
でんじは
[ 電磁波 ] (n) electromagnetic waves -
でんじしゃく
[ 電磁石 ] (n) electromagnet/(P) -
でんしきき
[ 電子機器 ] (n) electronics/electronic equipment -
でんしそし
[ 電子素子 ] (electronic) element -
でんしそうこうシステム
[ 電子送稿システム ] EDI system/text transmission system -
でんしのうぜいしんこく
[ 電子納税申告 ] (n) electronic tax filing -
でんしばんぐみガイド
[ 電子番組ガイド ] (n) electronic program guide (EPG)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.