- Từ điển Nhật - Anh
とおび
Xem thêm các từ khác
-
とおぼえ
[ 遠吠え ] (n) howling -
とおまき
[ 遠巻き ] (n) surrounding at a distance -
とおまわし
[ 遠回し ] (adj-na,n) indirect (roundabout) expression/(P) -
とおまわり
[ 遠回り ] (n) detour/roundabout way -
とおみ
[ 遠見 ] (n) looking into distance/watchtower/distant view -
とおみち
[ 遠道 ] (n) long walk/roundabout way -
とおみみ
[ 遠耳 ] (n) sharp hearing -
とおがけ
[ 遠駆け ] (n) long gallop or horseride -
とおえん
[ 遠縁 ] (n) distant relative -
とおざける
[ 遠ざける ] (v1) to keep away/to keep at a distance -
とおざかる
[ 遠ざかる ] (v5r) to go far off/(P) -
とおし
[ 通し ] (n) direct/right through/straight -
とおしきっぷ
[ 通し切符 ] through ticket -
とおしきょうげん
[ 通し狂言 ] (n) performance of an entire play -
とおしばんごう
[ 通し番号 ] (n) serial number/consecutive number -
とおしや
[ 通し矢 ] (n) long-range archery -
とおあさ
[ 遠浅 ] (adj-na,n) shoal/wide shallow beach/(P) -
とおい
[ 遠い ] (adj) far/distant/(P) -
とおいむかし
[ 遠い昔 ] remote past -
とおう
[ 渡欧 ] (n) going to Europe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.