- Từ điển Nhật - Anh
とくし
Xem thêm các từ khác
-
とくしまけん
[ 徳島県 ] prefecture on the island of Shikoku -
とくしか
[ 篤志家 ] (n) volunteer/self-sacrificing person/(P) -
とくしゃ
[ 特写 ] (n) exclusive photographing (e.g. for a magazine) -
とくしん
[ 篤信 ] (adj-na,n) devoutness/devotion -
とくしょく
[ 特色 ] (n) characteristic/feature/(P) -
とくしょう
[ 特称 ] (n) special name or designation -
とくしゅきのう
[ 特殊機能 ] special function -
とくしゅつ
[ 特出 ] (n) prominence/superiority -
とくしゅとりあつかいゆうびん
[ 特殊取扱郵便 ] special mail -
とくしゅぶたい
[ 特殊部隊 ] special (military) force(s) -
とくしゅへいき
[ 特殊兵器 ] (n) special weapon -
とくしゅほうじん
[ 特殊法人 ] semigovernmental corporation -
とくしゅがっきゅう
[ 特殊学級 ] special class for handicapped children -
とくしゅじじょう
[ 特殊事情 ] (n) special circumstances -
とくしゅこう
[ 特殊鋼 ] (n) special steel/(P) -
とくしゅこうか
[ 特殊効果 ] (n) special effects -
とくしゅう
[ 特輯 ] (n) feature (e.g. newspaper)/special edition/report -
とくしゅうきじ
[ 特集記事 ] special feature article -
とくしゅうごう
[ 特集号 ] special number -
とくしゅさくせんぶたい
[ 特殊作戦部隊 ] (n) special-ops forces
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.