- Từ điển Nhật - Anh
とくしゅこうか
Xem thêm các từ khác
-
とくしゅう
[ 特輯 ] (n) feature (e.g. newspaper)/special edition/report -
とくしゅうきじ
[ 特集記事 ] special feature article -
とくしゅうごう
[ 特集号 ] special number -
とくしゅさくせんぶたい
[ 特殊作戦部隊 ] (n) special-ops forces -
とくしゅさつえい
[ 特殊撮影 ] SFX/special effects -
とくしゅせい
[ 特殊性 ] (n) special characteristics/peculiarity/distinctiveness/(P) -
とくしゅせんこうてい
[ 特殊潜航艇 ] special purpose submarine -
とくい
[ 特異 ] (adj-na,n) unique/singular/(P) -
とくいく
[ 徳育 ] (n) moral education -
とくいちぶんかい
[ 特異値分解 ] singular value analysis -
とくいてん
[ 特異点 ] (n) singular point -
とくいまんめん
[ 得意満面 ] (adj-na,n) triumphant air -
とくいがお
[ 得意顔 ] (n) triumphant look -
とくいがる
[ 得意がる ] (v5r) to be inflated with pride -
とくいたいしつ
[ 特異体質 ] (n) idiosyncrasy -
とくいげ
[ 得意気 ] (adj-na,n) proud/elated -
とくいさき
[ 得意先 ] (n) favorite customer -
とくいせい
[ 特異性 ] (n) singularity/peculiarity/idiosyncrasy -
とくさ
[ 木賊 ] (n) scouring rushes -
とくさく
[ 得策 ] (adj-na,n) profitable plan/good plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.