- Từ điển Nhật - Anh
とけいや
Xem thêm các từ khác
-
とけやすい
[ 溶けやすい ] soluble -
とける
[ 溶ける ] (v1,vi) to melt/to thaw/to fuse/to dissolve/(P) -
とげ
[ 棘 ] (n) thorn/splinter/spine/biting words/(P) -
とげとげしい
[ 刺々しい ] (adj) sharp/harsh/stinging/thorny/snappy -
とげぬき
[ 刺抜き ] (n) tweezers/forceps -
とげのあることば
[ 刺の有る言葉 ] stinging (barbed) words/harsh language -
とげうお
[ 刺魚 ] stickleback (fish) -
とげをぬく
[ 刺を抜く ] (exp) to pull out a thorn -
とあみ
[ 投網 ] (n) a casting net -
とこ
[ 床 ] (n) bed/sickbed/alcove/padding/(P) -
とことん
(adv) (to) the end/thoroughly -
とこなつ
[ 常夏 ] (n) everlasting summer -
とこなつのくに
[ 常夏の国 ] land of everlasting summer -
とこにつく
[ 床に就く ] (exp) to go to bed/to be sick in bed/to be laid up -
とこのま
[ 床の間 ] (n) alcove/(P) -
とこはる
[ 常春 ] (n) everlasting spring -
とこばなれ
[ 床離れ ] (n) getting up/getting out of bed/recovery from an illness -
とこばしら
[ 床柱 ] (n) alcove post -
とこばらい
[ 床払い ] (n) recovery from an illness -
とこぶし
[ 常節 ] (n) ear shell
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.