- Từ điển Nhật - Anh
としまつり
Xem thêm các từ khác
-
としまわり
[ 年回り ] (n) age relationship/luck attending age -
としがとし
[ 年が年 ] considering this age -
としがしら
[ 年頭 ] (n) the oldest person/beginning of the year -
としがけ
[ 年掛け ] yearly payment -
としがいもない
[ 年甲斐もない ] unbecoming/unsuitable/disgraceful -
としがよる
[ 年が寄る ] (exp) to grow old -
としおとこ
[ 年男 ] (n) bean scatterer -
としおい
[ 年老 ] (n) old person -
としおいる
[ 年老いる ] (v1) to grow old -
としたける
[ 年長ける ] (v1) to grow old -
としたいこうやきゅう
[ 都市対抗野球 ] (n) National Intercity Nonpro Baseball Championship Series -
としぎんこう
[ 都市銀行 ] (n) city bank -
としざかり
[ 年盛り ] (n) prime of life -
としした
[ 年下 ] (n) younger/junior/(P) -
としけいかく
[ 都市計画 ] town planning -
としあけ
[ 年明け ] (n) (1) beginning of the year/early in the new year -
としあける
[ 年明ける ] the New Year dawns -
としあらたまる
[ 年改まる ] the New Year dawns -
としこっか
[ 都市国家 ] a city-state -
としこうつう
[ 都市交通 ] (n) urban transport/urban transit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.