- Từ điển Nhật - Anh
とそさん
Xem thêm các từ khác
-
とだな
[ 戸棚 ] (n) cupboard/locker/closet/wardrobe/(P) -
とだえる
[ 途絶える ] (v1) to stop/to cease/to come to an end/(P) -
とち
[ 土地 ] (n) plot of land/lot/soil/(P) -
とちのき
[ 橡の木 ] (n) Japanese horse chestnut -
とちのひと
[ 土地の人 ] locals/natives -
とちがら
[ 土地柄 ] (n) local colour -
とちぎけん
[ 栃木県 ] prefecture in the Kantou area -
とちしゅうよう
[ 土地収用 ] land expropriation -
とちかいかく
[ 土地改革 ] land reform -
とちかいりょう
[ 土地改良 ] land improvement -
とちかん
[ 土地鑑 ] (n) familiarity with the land -
とちりよう
[ 土地利用 ] land use -
とちょう
[ 都庁 ] (n) Tokyo Government Office/(P) -
とちゅう
[ 途中 ] (n-adv,n-t) on the way/en route/midway/(P) -
とちゅうげしゃ
[ 途中下車 ] stopover -
とっき
[ 突起 ] (n) protuberance -
とっきょ
[ 特許 ] (n) special permission/patent/(P) -
とっきょちょう
[ 特許庁 ] Patent Office -
とっきょぬし
[ 特許主 ] patentee/holder of a patent -
とっきょほう
[ 特許法 ] (n) Patent Act/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.