- Từ điển Nhật - Anh
とにゅう
Xem thêm các từ khác
-
とねりこ
[ 秦皮 ] (n) ash (tree) -
との
[ 殿 ] (n) feudal lord/mansion/palace/(P) -
とのばら
[ 殿原 ] (n) the nobility/(polite for) man -
とのがた
[ 殿方 ] (n) gentlemen/men -
とのたち
[ 殿達 ] the nobility/(polite for) visitors -
とのこ
[ 砥の粉 ] (n) polishing powder -
とのさま
[ 殿様 ] (n) feudal lord -
とのさまそだち
[ 殿様育ち ] brought up in luxury -
とのさまふう
[ 殿様風 ] lordly air -
とのさまがえる
[ 殿様蛙 ] (n) bullfrog/edible frog -
とのさましごと
[ 殿様仕事 ] dilettante work/amateur word (in art) -
とのさまげい
[ 殿様芸 ] (n) dilettantism/amateurism (in art) -
とのさんをはずす
[ 戸の桟を外す ] (exp) to unbolt the door -
とのかげにかくれる
[ 戸の陰に隠れる ] (exp) to hide behind a door -
とはい
[ 徒輩 ] (n) set/company/companions/fellows -
とはん
[ 登坂 ] (n) climbing a slope (hill)/ascending a hill -
とはんしゃせん
[ 登坂車線 ] (n) (climbing) lane for slower traffic -
とば
[ 賭場 ] (n) gambling den -
とばく
[ 賭博 ] (n,vs) gambling -
とばくじょう
[ 賭博場 ] (n) gambling house/gaming room/gambling den
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.