- Từ điển Nhật - Anh
ともに
[共に]
(adv,vs) sharing with/participate in/both/alike/together/along with/with/including/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ともぬの
[ 共布 ] (n) same cloth -
ともね
[ 共寝 ] (n) sleeping together -
とものしをうれえる
[ 友の死を愁える ] (exp) to grieve for the death of a friend -
とものハンカチ
[ 共のハンカチ ] handkerchief of the same cloth -
ともばたらき
[ 共働き ] (n) dual income/(P) -
ともびき
[ 友引 ] (n) good day for business and lawsuits (trial day) -
ともびと
[ 供人 ] (n) companion -
ともぶね
[ 僚船 ] consort ship -
ともまわり
[ 供回り ] (n) retinue/suite -
ともがき
[ 友垣 ] (n) friend -
ともがら
[ 輩 ] (n) comrade/fellow -
ともぜい
[ 供勢 ] attendants/retinue -
ともぎれ
[ 共切れ ] (n) same cloth (for patching) -
ともぞろい
[ 供揃い ] (n) attendants/retinue -
ともえ
[ 巴 ] (n) huge comma design -
ともえなげ
[ 巴投げ ] (n) overhead throw in judo -
ともえがわら
[ 巴瓦 ] (n) comma-pattern tile -
ともえせん
[ 巴戦 ] dogfight -
ともえり
[ 共襟 ] (n) same-colored neckband -
ともしび
[ 灯 ] (n) light
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.