- Từ điển Nhật - Anh
とりよせる
Xem thêm các từ khác
-
とりをつかまえる
[ 鳥を掴まえる ] (exp) to catch a bird -
とりもち
[ 取り持ち ] (n) mediation/entertainment -
とりもつ
[ 取り持つ ] (v5t) to mediate/to entertain/to serve -
とりもどす
[ 取り戻す ] (v5s) to take back/to regain/(P) -
とりもなおさず
[ 取りも直さず ] (adv,exp) namely/that is/which is to say -
とりもの
[ 捕り物 ] (n) capture/arrest -
とりものちょう
[ 捕物帳 ] (n) detective story -
とりや
[ 鳥屋 ] (n) bird dealer/poulterer -
とりやめる
[ 取り止める ] (v1) to cancel/to call off -
とりょう
[ 塗料 ] (n) paints/painting material/(P) -
とりむすぶ
[ 取り結ぶ ] (v5b) to tie up/conclude -
とよた
[ 豐田 ] Toyota (company) -
とよう
[ 渡洋 ] (n) transoceanic -
とをたてる
[ 戸を立てる ] (exp) to shut a door -
とをあける
[ 戸を開ける ] (exp) to open the door -
とをやぶる
[ 戸を破る ] (exp) to break a door -
とも
[ 伴 ] (n) companion/follower -
ともぐい
[ 共食い ] (n) cannibalism (in animals)/mutual destruction/internecine struggle/eating each other/damaging each other -
ともだち
[ 友達 ] (n) friend/(P) -
ともだちづきあい
[ 友達付き合い ] friendly relations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.