- Từ điển Nhật - Anh
どうじに
Xem thêm các từ khác
-
どうじほうそう
[ 同時放送 ] (n) simulcast -
どうじめ
[ 胴締め ] (n) belt/scissors maneuver (in wrestling, judo etc.) -
どうじろくおん
[ 同時録音 ] simultaneous or synchronous recording -
どうじゃく
[ 瞠若 ] (adj-na,n) being dumbfounded -
どうじゃくたらしめる
[ 瞠若たらしめる ] to strike someone dumb with astonishment -
どうじんきょうかい
[ 同仁教会 ] Universalist Church -
どうじんざっし
[ 同人雑誌 ] magazine of a society -
どうじんし
[ 同人誌 ] (n) magazine published by fans/fanzine -
どうじんしゅ
[ 同人種 ] racial identity/same race -
どうじょうひょう
[ 同情票 ] (n) sympathy vote -
どうじょうしん
[ 同情心 ] sympathy/compassion -
どうじょうやぶり
[ 道場破り ] (n) challenge another training group and defeat each member -
どうしつてき
[ 同質的 ] (adj-na) homogeneous -
どうして
[ 如何して ] (adv,int) (uk) why?/for what reason/how/in what way/for what purpose/what for/(P) -
どうしてき
[ 同志的 ] (adj-na) companionable -
どうしても
[ 如何しても ] (adv) (uk) by all means/at any cost/no matter what/after all/in the long run/cravingly/at any rate/surely/(P) -
どうしじょうめいし
[ 動詞状名詞 ] gerund -
どうしうち
[ 同士打ち ] (n) killing each other by mistake/internecine strife -
どうしかい
[ 同志会 ] association of kindred spirits -
どうしようもない
(exp) it cannot be helped/there is no other way
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.