- Từ điển Nhật - Anh
どうぶつそう
Xem thêm các từ khác
-
どうぶつがく
[ 動物学 ] (n) zoology -
どうぶつがくしゃ
[ 動物学者 ] zoologist -
どうぶつたち
[ 動物達 ] animals -
どうぶつえん
[ 動物園 ] (n) zoo/zoological gardens/(P) -
どうぶつじっけん
[ 動物実験 ] (n) experiments on animals -
どうぶつし
[ 動物誌 ] fauna -
どうぶつしつ
[ 動物質 ] (n) animal matter -
どうぶつけんさ
[ 動物検査 ] animal quarantine -
どうぶつあい
[ 動物愛 ] love for animals -
どうぶつあいごきょうかい
[ 動物愛護協会 ] Society for the Prevention of Cruelty to Animals -
どうぶつこうどうがく
[ 動物行動学 ] (n) ethology -
どうぶつか
[ 動物化 ] animalization -
どうぶつかい
[ 動物界 ] (n) animal kingdom -
どうぶつせい
[ 動物性 ] (n) animal nature/animality -
どうぶつせいたんぱく
[ 動物性蛋白 ] animal protein -
どうぶつすうはい
[ 動物崇拝 ] zoolatry -
どうぶつゆし
[ 動物油脂 ] animal fat -
どうぶんつうたつ
[ 同文通達 ] (Papal) encyclical -
どうぶんどうしゅ
[ 同文同種 ] same race and same script -
どうぶんぼ
[ 同分母 ] common denominator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.