- Từ điển Nhật - Anh
どん底
Xem thêm các từ khác
-
どん詰り
[ どんづまり ] (n) (uk) (dead) end -
どやつ
[ 何奴 ] (n) who? -
どやどや
(adv) sound of many footsteps -
どるい
[ 土塁 ] (n) earthen walls (of fortification)/earthwork/embankment -
どるいきんぞく
[ 土類金属 ] earth metal -
ど偉い
[ どえらい ] (adj) terrible/very serious/awful -
な
[ 菜 ] (n) greens/vegetables/(P) -
なき
[ 亡き ] (adj-pn,n) the late/the deceased -
なきくずれる
[ 泣き崩れる ] (v1) to break down crying -
なきだす
[ 泣き出す ] (v5s) to burst into tears/to burst out crying/to begin to cry/to be moved to tears -
なきっつら
[ 泣きっ面 ] (n) tearful face -
なきつら
[ 泣き面 ] (n) tearful face -
なきつらにはち
[ 泣き面に蜂 ] (exp,n) misfortunes seldom come alone/it rains, but it pours -
なきとおす
[ 泣き通す ] to keep crying -
なきぬれる
[ 泣き濡れる ] (v1) to be tear-stained -
なきねいり
[ 泣寝入り ] (n,vs) crying oneself to sleep/giving up in frustration/accepting meekly/being compelled to accept a situation -
なきはは
[ 亡き母 ] dead mother -
なきひと
[ 亡き人 ] (n) the deceased -
なきふす
[ 泣き伏す ] (v5s) to break down crying -
なきまね
[ 泣き真似 ] feigned or crocodile tears
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.