- Từ điển Nhật - Anh
ないじゅしゅどうがた
Xem thêm các từ khác
-
ないじゅう
[ 内住 ] indwelling (life) -
ないじゅうがいごう
[ 内柔外剛 ] (n) tough on the outside but soft at heart -
ないざい
[ 内在 ] (n) immanence/inherence/indwelling -
ないざいてき
[ 内在的 ] (adj-na) immanent/internal/intrinsic -
ないざいせい
[ 内在性 ] immanence/inherence/indwelling -
ないしきょう
[ 内視鏡 ] endoscope -
ないしゃし
[ 内斜視 ] cross-eyed/strabismus -
ないしんのう
[ 内親王 ] (n) imperial or royal princess -
ないしょ
[ 内所 ] (n) kitchen/state of finances -
ないしょく
[ 内職 ] (n) side job (at home)/home industry/side line/(P) -
ないしょばなし
[ 内緒話 ] (n) secret talk -
ないしょごと
[ 内緒事 ] (n) a secret/private or confidential matter -
ないしょうばなし
[ 内証話 ] (n) confidential talk/whispering -
ないしょうごと
[ 内証事 ] (n) a secret -
ないしゅっけつ
[ 内出血 ] (n) internal bleeding/internal haemorrhage/(P) -
ないしゅうげん
[ 内祝言 ] (n) private wedding -
ないけい
[ 内径 ] (n) bore/inside diameter -
ないけん
[ 内検 ] (n) preliminary inspection/preview -
ないげんかん
[ 内玄関 ] (n) side entrance -
ないあつ
[ 内圧 ] (n) internal pressure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.