- Từ điển Nhật - Anh
ないよう
Xem thêm các từ khác
-
ないようぶつ
[ 内容物 ] contents (of the stomach) -
ないようみほん
[ 内容見本 ] sample pages -
ないようしょうめい
[ 内容証明 ] certification of contents -
ないようやく
[ 内用薬 ] (n) medicine taken internally -
ないものねだり
[ 無い物ねだり ] (n,vs) asking for the moon/asking for too much -
ないもう
[ 内蒙 ] Inner Mongolia -
ないや
[ 内野 ] (n) (baseball) infield/diamond -
ないやく
[ 内約 ] (n) (marriage) engagement/secret treaty/tacit understanding/private contract -
ないやしゅ
[ 内野手 ] (n) infielder/baseman -
ないやあんだ
[ 内野安打 ] infield hit -
ないやせき
[ 内野席 ] (n) infield bleachers -
ないゆう
[ 内憂 ] (n) internal or domestic troubles -
ないゆうがいかん
[ 内憂外患 ] troubles both at home and abroad -
ないゆうせい
[ 内遊星 ] inner planet -
ないらん
[ 内乱 ] (n) civil war/insurrection/rebellion/domestic conflict/(P) -
ないむ
[ 内務 ] (n) internal or domestic affairs -
ないむだいじん
[ 内務大臣 ] prewar Home Minister -
ないむしょう
[ 内務省 ] prewar Ministry of Home Affairs -
ない交ぜにする
[ ないまぜにする ] (exp) to blend (e.g. truth and lies) -
なさぬなか
[ 生さぬ仲 ] (adj-no,n) with no blood relation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.