- Từ điển Nhật - Anh
なおり
Xem thêm các từ khác
-
なおよい
[ 猶良い ] still better -
なおもって
[ 尚以て ] (adv) all the more -
なおらない
[ 直らない ] beyond repair/irreparable -
なおる
[ 治る ] (v5r,vi) to be cured/to heal/to get mended/to get well/to be repaired/to be fixed/(P) -
なお書
[ なおがき ] (n) proviso -
なたね
[ 菜種 ] (n) rapeseed/coleseed/(P) -
なたねづゆ
[ 菜種梅雨 ] (n) long spell of rain in early spring -
なたねがら
[ 菜種殻 ] rapeseed hulls -
なたねあぶら
[ 菜種油 ] (n) rapeseed oil/canola oil -
なたまめ
[ 鉈豆 ] (n) sword bean -
なぎなた
[ 長刀 ] (n) long sword or halberd -
なぎなたじゅつ
[ 薙刀術 ] (n) art of using a naginata (halberd) -
なぎはらう
[ 薙ぎ払う ] (v5u) to mow down -
なぎたおす
[ 薙ぎ倒す ] (v5s) to mow down/to beat -
なぎさづたい
[ 渚伝い ] along the shore -
なぞ
[ 謎 ] (n) riddle/puzzle/enigma/(P) -
なぞとき
[ 謎解き ] (n) solution of a riddle -
なぞなぞ
[ 謎謎 ] (n) riddle/puzzle/enigma -
なぞをかける
[ 謎を掛ける ] (exp) to pose a riddle -
なぞらえる
[ 准える ] (v1) to pattern after/to liken to/to imitate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.